ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 8 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 12 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 20 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 22 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 20 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 8 km/h |
ลมใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | ลมใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | ลมใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | ลมใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | ลมใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | ลมใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | ลมใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | ลมใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | ลมใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | ลมใน Hon Nieu (33 km) | ลมใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | ลมใน Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | ลมใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | ลมใน Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | ลมใน Hon Me (45 km) | ลมใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | ลมใน Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | ลมใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)