ความเร็วสูงสุด | 19 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 7 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 10 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 12 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 16 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 7 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 21 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 23 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 23 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ลมใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (14 km) | ลมใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (14 km) | ลมใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (14 km) | ลมใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (18 km) | ลมใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (19 km) | ลมใน Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | ลมใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (25 km) | ลมใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (26 km) | ลมใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (28 km) | ลมใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (29 km) | ลมใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (30 km) | ลมใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (32 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (32 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (35 km) | ลมใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (37 km) | ลมใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (38 km) | ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (40 km) | ลมใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (45 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | ลมใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (52 km)