ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 12 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 12 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 6 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 5 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 6 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ลมใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (6 km) | ลมใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (8 km) | ลมใน Hon Nieu (8 km) | ลมใน Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (10 km) | ลมใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | ลมใน Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (18 km) | ลมใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (19 km) | ลมใน Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (23 km) | ลมใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (26 km) | ลมใน Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (28 km) | ลมใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (28 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | ลมใน Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (33 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (34 km) | ลมใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (40 km) | ลมใน Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (41 km) | ลมใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (42 km) | ลมใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (47 km) | ลมใน Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (48 km) | ลมใน Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (49 km)