ความเร็วสูงสุด | 20 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 8 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 24 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 22 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 20 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 10 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 0 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 8 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ลมใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (4.0 km) | ลมใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (7 km) | ลมใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | ลมใน Hon Me (14 km) | ลมใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | ลมใน Hải An (Hai An) - Hải An (17 km) | ลมใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (20 km) | ลมใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (22 km) | ลมใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (22 km) | ลมใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (26 km) | ลมใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (27 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (28 km) | ลมใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (31 km) | ลมใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (34 km) | ลมใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (36 km) | ลมใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (39 km) | ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (41 km) | ลมใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (48 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (48 km)