ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 12 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 8 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ลมใน Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (5 km) | ลมใน Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (8 km) | ลมใน Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (10 km) | ลมใน Hon Nieu (11 km) | ลมใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (12 km) | ลมใน Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (15 km) | ลมใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (18 km) | ลมใน Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (23 km) | ลมใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (25 km) | ลมใน Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (30 km) | ลมใน Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (31 km) | ลมใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (32 km) | ลมใน Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (35 km) | ลมใน Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (36 km) | ลมใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (37 km) | ลมใน Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (39 km) | ลมใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (44 km) | ลมใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (44 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (47 km) | ลมใน Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (50 km)