ความเร็วสูงสุด | 12 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 22 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 11 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 7 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ลมใน Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (4.6 km) | ลมใน Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (5 km) | ลมใน Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (10 km) | ลมใน Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (13 km) | ลมใน Hon Nieu (16 km) | ลมใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (17 km) | ลมใน Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (18 km) | ลมใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (23 km) | ลมใน Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (25 km) | ลมใน Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (26 km) | ลมใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (30 km) | ลมใน Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (31 km) | ลมใน Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (31 km) | ลมใน Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (35 km) | ลมใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (37 km) | ลมใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (42 km) | ลมใน Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (45 km) | ลมใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (49 km) | ลมใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (50 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (52 km)