กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
4:16 | 0.4 m | 67 | |
14:06 | 3.2 m | 70 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
5:04 | 0.3 m | 72 | |
14:49 | 3.3 m | 75 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
5:55 | 0.2 m | 77 | |
15:33 | 3.3 m | 78 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
6:45 | 0.1 m | 79 | |
16:16 | 3.4 m | 80 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
7:32 | 0.1 m | 80 | |
16:56 | 3.3 m | 80 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
8:16 | 0.2 m | 79 | |
17:34 | 3.3 m | 78 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
8:55 | 0.4 m | 76 | |
18:07 | 3.1 m | 73 |
กระแสน้ำใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (8 km) | กระแสน้ำใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (9 km) | กระแสน้ำใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | กระแสน้ำใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (13 km) | กระแสน้ำใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (14 km) | กระแสน้ำใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (17 km) | กระแสน้ำใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (19 km) | กระแสน้ำใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (21 km) | กระแสน้ำใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (26 km) | กระแสน้ำใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (26 km) | กระแสน้ำใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (32 km) | กระแสน้ำใน Hon Nieu (33 km) | กระแสน้ำใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (35 km) | กระแสน้ำใน Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (36 km) | กระแสน้ำใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (39 km) | กระแสน้ำใน Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (44 km) | กระแสน้ำใน Hon Me (45 km) | กระแสน้ำใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (46 km) | กระแสน้ำใน Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (49 km) | กระแสน้ำใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (51 km)