ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 6 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 8 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 10 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 11 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ลมใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (3.9 km) | ลมใน Hon Nieu (4.1 km) | ลมใน Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (8 km) | ลมใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (10 km) | ลมใน Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (13 km) | ลมใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (17 km) | ลมใน Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (18 km) | ลมใน Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (23 km) | ลมใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (24 km) | ลมใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (29 km) | ลมใน Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (31 km) | ลมใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (36 km) | ลมใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (37 km) | ลมใน Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (38 km) | ลมใน Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (39 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (40 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (43 km) | ลมใน Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (44 km) | ลมใน Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (44 km) | ลมใน Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (48 km)