ความเร็วสูงสุด | 22 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 17 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 18 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 8 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 24 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 19 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 8 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 18 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ลมใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | ลมใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | ลมใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | ลมใน Hon Me (14 km) | ลมใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | ลมใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | ลมใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | ลมใน Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | ลมใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | ลมใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | ลมใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | ลมใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | ลมใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | ลมใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | ลมใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | ลมใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | ลมใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)