ความเร็วสูงสุด | 17 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 16 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 0 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 15 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 10 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 8 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 11 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 15 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 7 km/h |
ลมใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (2.0 km) | ลมใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (3.5 km) | ลมใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (7 km) | ลมใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (7 km) | ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | ลมใน Hải An (Hai An) - Hải An (12 km) | ลมใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (17 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | ลมใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (23 km) | ลมใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (24 km) | ลมใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (29 km) | ลมใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (29 km) | ลมใน Hon Me (32 km) | ลมใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (33 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (33 km) | ลมใน Hon Ne (34 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (37 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (38 km) | ลมใน Kim Trung (39 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (42 km)