ความเร็วสูงสุด | 7 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 15 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 15 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 8 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 15 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 8 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ลมใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | ลมใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | ลมใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | ลมใน Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | ลมใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | ลมใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | ลมใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | ลมใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | ลมใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | ลมใน Hon Me (29 km) | ลมใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | ลมใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | ลมใน Hon Ne (37 km) | ลมใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | ลมใน Kim Trung (42 km)