ความเร็วสูงสุด | 19 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 17 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 8 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (6 km) | ลมใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | ลมใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (9 km) | ลมใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (11 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (12 km) | ลมใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (14 km) | ลมใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (17 km) | ลมใน Hải An (Hai An) - Hải An (19 km) | ลมใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (22 km) | ลมใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (24 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (26 km) | ลมใน Hon Ne (27 km) | ลมใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (30 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (31 km) | ลมใน Kim Trung (32 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (35 km) | ลมใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (36 km) | ลมใน Hon Me (37 km) | ลมใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (40 km)