ความสูงสูงสุด | 0.7 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.3 m |
ความสูงสูงสุด | 1.0 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
ความสูงสูงสุด | 1.0 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.4 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
ความสูงสูงสุด | 0.9 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
ความสูงสูงสุด | 0.9 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.6 m |
ความสูงสูงสุด | 0.9 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.7 m |
คลื่นใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (4.0 km) | คลื่นใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (10 km) | คลื่นใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (11 km) | คลื่นใน Hon Me (14 km) | คลื่นใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (16 km) | คลื่นใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (16 km) | คลื่นใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (18 km) | คลื่นใน Hải An (Hai An) - Hải An (21 km) | คลื่นใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (24 km) | คลื่นใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (26 km) | คลื่นใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (27 km) | คลื่นใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (30 km) | คลื่นใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (30 km) | คลื่นใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | คลื่นใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (33 km) | คลื่นใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (35 km) | คลื่นใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (40 km) | คลื่นใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (44 km) | คลื่นใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (44 km) | คลื่นใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (49 km)