ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 9 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 10 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 12 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 7 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ลมใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (4.8 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (4.8 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | ลมใน Hon Ne (10 km) | ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (12 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (13 km) | ลมใน Kim Trung (15 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | ลมใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (17 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | ลมใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (24 km) | ลมใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (26 km) | ลมใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (27 km) | ลมใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (30 km) | ลมใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (31 km) | ลมใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (33 km) | ลมใน Hải An (Hai An) - Hải An (36 km) | ลมใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (39 km) | ลมใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | ลมใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (43 km)