ความชื้นสูงสุด | 91% |
ความชื้นต่ำสุด | 57% |
ความชื้นสูงสุด | 92% |
ความชื้นต่ำสุด | 58% |
ความชื้นสูงสุด | 91% |
ความชื้นต่ำสุด | 58% |
ความชื้นสูงสุด | 93% |
ความชื้นต่ำสุด | 61% |
ความชื้นสูงสุด | 92% |
ความชื้นต่ำสุด | 56% |
ความชื้นสูงสุด | 89% |
ความชื้นต่ำสุด | 58% |
ความชื้นสูงสุด | 95% |
ความชื้นต่ำสุด | 88% |
ความชื้นใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (6 km) | ความชื้นใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (7 km) | ความชื้นใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (9 km) | ความชื้นใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (11 km) | ความชื้นใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (12 km) | ความชื้นใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (14 km) | ความชื้นใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (17 km) | ความชื้นใน Hải An (Hai An) - Hải An (19 km) | ความชื้นใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (22 km) | ความชื้นใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (24 km) | ความชื้นใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (26 km) | ความชื้นใน Hon Ne (27 km) | ความชื้นใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (29 km) | ความชื้นใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (30 km) | ความชื้นใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (31 km) | ความชื้นใน Kim Trung (32 km) | ความชื้นใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (35 km) | ความชื้นใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (36 km) | ความชื้นใน Hon Me (37 km) | ความชื้นใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (40 km)