ความสูงสูงสุด | 0.9 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
ความสูงสูงสุด | 0.5 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 0.5 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 0.4 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 0.5 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 0.5 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.3 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.4 m |
คลื่นใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (1.4 km) | คลื่นใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (3.5 km) | คลื่นใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (4.0 km) | คลื่นใน Hải An (Hai An) - Hải An (9 km) | คลื่นใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (11 km) | คลื่นใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (13 km) | คลื่นใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (16 km) | คลื่นใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (19 km) | คลื่นใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (23 km) | คลื่นใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (26 km) | คลื่นใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (27 km) | คลื่นใน Hon Me (29 km) | คลื่นใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (30 km) | คลื่นใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (32 km) | คลื่นใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (37 km) | คลื่นใน Hon Ne (37 km) | คลื่นใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (40 km) | คลื่นใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (41 km) | คลื่นใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (41 km) | คลื่นใน Kim Trung (42 km)