ความเร็วสูงสุด |
11 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
4 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
18 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
8 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
9 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
1 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
15 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
3 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
8 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
1 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
10 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
3 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
13 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
3 km/h
|
ลมใน Kim Trung (3.8 km) | ลมใน Hon Ne (4.1 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.6 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | ลมใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (9 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | ลมใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (13 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (18 km) | ลมใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (19 km) | ลมใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (22 km) | ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (25 km) | ลมใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (27 km) | ลมใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (30 km) | ลมใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (31 km) | ลมใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (37 km) | ลมใน Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (38 km) | ลมใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (39 km) | ลมใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | ลมใน Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (43 km) | ลมใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (44 km)