ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 16 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 16 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 17 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 16 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 15 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 8 km/h |
ลมใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (4.1 km) | ลมใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (6 km) | ลมใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (10 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (14 km) | ลมใน Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (17 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (18 km) | ลมใน Kim Trung (19 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (22 km) | ลมใน Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (23 km) | ลมใน Hon Ne (24 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (27 km) | ลมใน Giao Phong (29 km) | ลมใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (30 km) | ลมใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (33 km) | ลมใน Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (35 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (37 km) | ลมใน Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (40 km) | ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (43 km) | ลมใน Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (47 km) | ลมใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (49 km)