ความเร็วสูงสุด | 20 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 18 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 20 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 18 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 8 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 17 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 12 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ลมใน Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | ลมใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (7 km) | ลมใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (11 km) | ลมใน Giao Phong (12 km) | ลมใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (17 km) | ลมใน Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (19 km) | ลมใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | ลมใน Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (25 km) | ลมใน Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (30 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (31 km) | ลมใน Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (34 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (35 km) | ลมใน Kim Trung (35 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (38 km) | ลมใน Hon Ne (40 km) | ลมใน Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (42 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (42 km) | ลมใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (46 km) | ลมใน Đông Long (Dong Long) - Đông Long (46 km) | ลมใน Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (50 km)