ความเร็วสูงสุด | 20 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 16 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 17 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 6 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 7 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 10 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 7 km/h |
ลมใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (4.4 km) | ลมใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (6 km) | ลมใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (10 km) | ลมใน Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (11 km) | ลมใน Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (17 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (20 km) | ลมใน Giao Phong (23 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (24 km) | ลมใน Kim Trung (24 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (27 km) | ลมใน Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | ลมใน Hon Ne (29 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (32 km) | ลมใน Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (35 km) | ลมใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (35 km) | ลมใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (39 km) | ลมใน Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (41 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (42 km) | ลมใน Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (45 km) | ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (49 km)