ความเร็วสูงสุด | 16 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 16 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 21 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 19 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 23 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 19 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 7 km/h |
ลมใน Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (6 km) | ลมใน Giao Phong (6 km) | ลมใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (13 km) | ลมใน Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (13 km) | ลมใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (17 km) | ลมใน Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (20 km) | ลมใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (23 km) | ลมใน Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (24 km) | ลมใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (27 km) | ลมใน Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (29 km) | ลมใน Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (36 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (37 km) | ลมใน Đông Long (Dong Long) - Đông Long (40 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | ลมใน Kim Trung (41 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (43 km) | ลมใน Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (44 km) | ลมใน Hon Ne (46 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (48 km) | ลมใน Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (49 km)