ความเร็วสูงสุด |
19 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
4 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
17 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
3 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
17 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
0 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
14 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
1 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
8 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
2 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
8 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
1 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
12 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
3 km/h
|
ลมใน Kim Trung (2.8 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (6 km) | ลมใน Hon Ne (6 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (6 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (10 km) | ลมใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (11 km) | ลมใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (15 km) | ลมใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (15 km) | ลมใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (18 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (19 km) | ลมใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (24 km) | ลมใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (26 km) | ลมใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (28 km) | ลมใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (31 km) | ลมใน Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (35 km) | ลมใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (38 km) | ลมใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (40 km) | ลมใน Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | ลมใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (41 km) | ลมใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (45 km)