ความเร็วสูงสุด | 18 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 16 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 15 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 7 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 12 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 15 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 17 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ลมใน Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (6 km) | ลมใน Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (7 km) | ลมใน Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (12 km) | ลมใน Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (14 km) | ลมใน Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (18 km) | ลมใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (19 km) | ลมใน Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (23 km) | ลมใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (23 km) | ลมใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (29 km) | ลมใน Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (30 km) | ลมใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (33 km) | ลมใน Đông Long (Dong Long) - Đông Long (34 km) | ลมใน Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (38 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (43 km) | ลมใน Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (44 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (47 km) | ลมใน Kim Trung (47 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (49 km) | ลมใน Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (52 km)