ความเร็วสูงสุด | 19 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 26 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 26 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 18 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 18 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 24 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ลมใน Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (6 km) | ลมใน Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | ลมใน Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | ลมใน Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (19 km) | ลมใน Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (20 km) | ลมใน Vung Chua Bay (25 km) | ลมใน Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (26 km) | ลมใน Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (33 km) | ลมใน Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (40 km) | ลมใน Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (44 km) | ลมใน Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (48 km) | ลมใน Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (60 km)