ความเร็วสูงสุด | 18 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 21 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 21 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 11 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 19 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 4 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 18 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 19 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 3 km/h |
ลมใน Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | ลมใน Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | ลมใน Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | ลมใน Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | ลมใน Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | ลมใน Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | ลมใน Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | ลมใน Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | ลมใน Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | ลมใน Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | ลมใน Trung Giang (41 km) | ลมใน Gio Linh (49 km) | ลมใน Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)