ความเร็วสูงสุด | 23 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 24 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 23 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 7 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 17 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 8 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 2 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 14 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 21 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 9 km/h |
ลมใน Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | ลมใน Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (11 km) | ลมใน Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (14 km) | ลมใน Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (15 km) | ลมใน Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (27 km) | ลมใน Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (27 km) | ลมใน Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (33 km) | ลมใน Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (36 km) | ลมใน Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (40 km) | ลมใน Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (43 km) | ลมใน Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (47 km) | ลมใน Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (50 km)