ความเร็วสูงสุด | 18 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 5 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 13 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 1 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 24 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 6 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 53 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 74 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 20 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 17 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ลมใน Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (7 km) | ลมใน Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (7 km) | ลมใน Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (18 km) | ลมใน Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (21 km) | ลมใน Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (22 km) | ลมใน Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (26 km) | ลมใน Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (33 km) | ลมใน Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (34 km) | ลมใน Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (40 km) | ลมใน Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (43 km) | ลมใน Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (46 km) | ลมใน Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (49 km) | ลมใน Vung Chua Bay (50 km) | ลมใน Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (57 km)