ความสูงสูงสุด | 0.9 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.1 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.1 m |
ความสูงสูงสุด | 0.7 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.1 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.3 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.3 m |
ความสูงสูงสุด | 0.3 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 0.3 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
คลื่นใน Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (6 km) | คลื่นใน Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (7 km) | คลื่นใน Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (14 km) | คลื่นใน Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (19 km) | คลื่นใน Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (20 km) | คลื่นใน Vung Chua Bay (25 km) | คลื่นใน Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (26 km) | คลื่นใน Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (33 km) | คลื่นใน Kỳ Lợi (Ky Loi) - Kỳ Lợi (40 km) | คลื่นใน Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (44 km) | คลื่นใน Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (48 km) | คลื่นใน Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (60 km)