ความเร็วสูงสุด | 26 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 19 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 21 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 32 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 29 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 31 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ความเร็วสูงสุด | 27 Km/h |
ความเร็วต่ำสุด | 10 km/h |
ลมใน Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (4.2 km) | ลมใน Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (12 km) | ลมใน Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (15 km) | ลมใน Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (21 km) | ลมใน Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (22 km) | ลมใน Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (27 km) | ลมใน Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (29 km) | ลมใน Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (35 km) | ลมใน Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (42 km) | ลมใน Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (43 km) | ลมใน Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (48 km) | ลมใน Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (49 km) | ลมใน Trung Giang (53 km)