ความเร็วสูงสุด |
10 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
4 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
9 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
1 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
7 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
3 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
9 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
4 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
9 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
5 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
11 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
5 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
17 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
8 km/h
|
ลมใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (2.2 km) | ลมใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (7 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (8 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (11 km) | ลมใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (14 km) | ลมใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | ลมใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (19 km) | ลมใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (20 km) | ลมใน Hon Me (26 km) | ลมใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (27 km) | ลมใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (28 km) | ลมใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (33 km) | ลมใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (33 km) | ลมใน Hải An (Hai An) - Hải An (37 km) | ลมใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (38 km) | ลมใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (42 km) | ลมใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (42 km) | ลมใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (46 km) | ลมใน Hon Nieu (47 km) | ลมใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (47 km)