ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.4 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.4 m |
ความสูงสูงสุด | 0.6 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.3 m |
ความสูงสูงสุด | 0.4 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 0.7 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.4 m |
คลื่นใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (3.0 km) | คลื่นใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (3.2 km) | คลื่นใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (9 km) | คลื่นใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (11 km) | คลื่นใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (11 km) | คลื่นใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (17 km) | คลื่นใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (18 km) | คลื่นใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (23 km) | คลื่นใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (27 km) | คลื่นใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (28 km) | คลื่นใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (31 km) | คลื่นใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (31 km) | คลื่นใน Hon Me (35 km) | คลื่นใน Hon Nieu (36 km) | คลื่นใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (37 km) | คลื่นใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (38 km) | คลื่นใน Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (40 km) | คลื่นใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (43 km) | คลื่นใน Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (47 km) | คลื่นใน Hải An (Hai An) - Hải An (48 km)