ความสูงสูงสุด | 0.4 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.3 m |
ความสูงสูงสุด | 0.4 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.1 m |
ความสูงสูงสุด | 0.3 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 0.3 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 0.2 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.1 m |
ความสูงสูงสุด | 0.5 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.3 m |
ความสูงสูงสุด | 0.7 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.3 m |
คลื่นใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (6 km) | คลื่นใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (9 km) | คลื่นใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (13 km) | คลื่นใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (15 km) | คลื่นใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (18 km) | คลื่นใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (19 km) | คลื่นใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (21 km) | คลื่นใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (25 km) | คลื่นใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (26 km) | คลื่นใน Hon Nieu (27 km) | คลื่นใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (28 km) | คลื่นใน Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (29 km) | คลื่นใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (35 km) | คลื่นใน Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (37 km) | คลื่นใน Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (42 km) | คลื่นใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (44 km) | คลื่นใน Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (47 km) | คลื่นใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (48 km) | คลื่นใน Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (52 km)