ความสูงสูงสุด | 1.0 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
ความสูงสูงสุด | 1.0 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.6 m |
ความสูงสูงสุด | 1.1 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
ความสูงสูงสุด | 1.1 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.6 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.6 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.6 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
คลื่นใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (4.8 km) | คลื่นใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.9 km) | คลื่นใน Hon Ne (6 km) | คลื่นใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (9 km) | คลื่นใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (9 km) | คลื่นใน Kim Trung (11 km) | คลื่นใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (11 km) | คลื่นใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (17 km) | คลื่นใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (17 km) | คลื่นใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (22 km) | คลื่นใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (26 km) | คลื่นใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (29 km) | คลื่นใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (30 km) | คลื่นใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (31 km) | คลื่นใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (32 km) | คลื่นใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (35 km) | คลื่นใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (36 km) | คลื่นใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (39 km) | คลื่นใน Hải An (Hai An) - Hải An (41 km) | คลื่นใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (45 km)