ความสูงสูงสุด | 0.4 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 0.7 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.4 m |
ความสูงสูงสุด | 0.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.4 m |
ความสูงสูงสุด | 0.5 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.2 m |
ความสูงสูงสุด | 1.0 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
ความสูงสูงสุด | 1.1 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.7 m |
คลื่นใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (4.0 km) | คลื่นใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (4.1 km) | คลื่นใน Kim Trung (5 km) | คลื่นใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (6 km) | คลื่นใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (6 km) | คลื่นใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (10 km) | คลื่นใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (12 km) | คลื่นใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (14 km) | คลื่นใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (21 km) | คลื่นใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (21 km) | คลื่นใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (24 km) | คลื่นใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (27 km) | คลื่นใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (29 km) | คลื่นใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (34 km) | คลื่นใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (34 km) | คลื่นใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (36 km) | คลื่นใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (37 km) | คลื่นใน Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (40 km) | คลื่นใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (41 km) | คลื่นใน Hải An (Hai An) - Hải An (45 km)