ความเร็วสูงสุด |
12 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
4 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
22 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
10 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
22 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
10 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
22 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
10 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
19 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
9 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
17 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
10 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
18 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
1 km/h
|
ลมใน Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (7 km) | ลมใน Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (14 km) | ลมใน Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (14 km) | ลมใน Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc (19 km) | ลมใน Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (25 km) | ลมใน Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ (26 km) | ลมใน Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (29 km) | ลมใน Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach (33 km) | ลมใน Quảng Trạch (Quang Trach) - Quảng Trạch (39 km) | ลมใน Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (41 km) | ลมใน Vung Chua Bay (43 km) | ลมใน Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (50 km) | ลมใน Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (56 km)