ความเร็วสูงสุด |
12 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
4 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
12 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
8 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
18 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
9 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
17 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
4 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
16 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
0 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
9 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
0 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
6 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
2 km/h
|
ลมใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (7 km) | ลมใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (8 km) | ลมใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (13 km) | ลมใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (13 km) | ลมใน Hon Nieu (16 km) | ลมใน Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (17 km) | ลมใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (21 km) | ลมใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (25 km) | ลมใน Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (25 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (28 km) | ลมใน Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên (30 km) | ลมใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (31 km) | ลมใน Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (34 km) | ลมใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (36 km) | ลมใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (38 km) | ลมใน Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (39 km) | ลมใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (45 km) | ลมใน Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (48 km) | ลมใน Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (55 km)