ความสูงสูงสุด |
0.5 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.5 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.4 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.5 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.5 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.3 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.8 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.4 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.9 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.6 m
|
คลื่นใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (1.4 km) | คลื่นใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (2.0 km) | คลื่นใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (5 km) | คลื่นใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (9 km) | คลื่นใน Hải An (Hai An) - Hải An (10 km) | คลื่นใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (14 km) | คลื่นใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (15 km) | คลื่นใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (21 km) | คลื่นใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (21 km) | คลื่นใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (26 km) | คลื่นใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (27 km) | คลื่นใน Hon Me (30 km) | คลื่นใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (31 km) | คลื่นใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (31 km) | คลื่นใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (35 km) | คลื่นใน Hon Ne (36 km) | คลื่นใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (39 km) | คลื่นใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (40 km) | คลื่นใน Kim Trung (41 km) | คลื่นใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (41 km)