กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
3:22 | 0.1 m | 79 | |
13:57 | 3.8 m | 82 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.0 m | 84 | |
14:50 | 3.9 m | 86 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
5:23 | -0.1 m | 87 | |
15:41 | 3.9 m | 87 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
6:26 | 0.0 m | 87 | |
16:29 | 3.7 m | 85 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
7:23 | 0.2 m | 83 | |
17:13 | 3.5 m | 80 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
8:15 | 0.4 m | 77 | |
17:50 | 3.2 m | 73 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
9:02 | 0.8 m | 68 | |
18:19 | 2.8 m | 64 |
กระแสน้ำใน Hải An (Hai An) - Hải An (4.3 km) | กระแสน้ำใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (6 km) | กระแสน้ำใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (9 km) | กระแสน้ำใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (13 km) | กระแสน้ำใน Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch (13 km) | กระแสน้ำใน Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi (15 km) | กระแสน้ำใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (16 km) | กระแสน้ำใน Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái (17 km) | กระแสน้ำใน Hon Me (18 km) | กระแสน้ำใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (24 km) | กระแสน้ำใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (27 km) | กระแสน้ำใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (28 km) | กระแสน้ำใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (33 km) | กระแสน้ำใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (35 km) | กระแสน้ำใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (36 km) | กระแสน้ำใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (40 km) | กระแสน้ำใน Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương (40 km) | กระแสน้ำใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (43 km) | กระแสน้ำใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (45 km) | กระแสน้ำใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (47 km)