กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
3:39 | 1.4 m | 44 | |
12:47 | 2.2 m | 46 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
3:00 | 1.1 m | 48 | |
12:31 | 2.5 m | 51 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
3:06 | 0.9 m | 54 | |
12:55 | 2.8 m | 57 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
3:34 | 0.6 m | 60 | |
13:29 | 3.0 m | 64 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
4:14 | 0.4 m | 67 | |
14:09 | 3.2 m | 70 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
5:02 | 0.3 m | 72 | |
14:52 | 3.3 m | 75 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
5:53 | 0.2 m | 77 | |
15:36 | 3.4 m | 78 |
กระแสน้ำใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (3.0 km) | กระแสน้ำใน Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương (6 km) | กระแสน้ำใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (6 km) | กระแสน้ำใน Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương (8 km) | กระแสน้ำใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (13 km) | กระแสน้ำใน Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu (14 km) | กระแสน้ำใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (21 km) | กระแสน้ำใน Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu (24 km) | กระแสน้ำใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (26 km) | กระแสน้ำใน Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình (28 km) | กระแสน้ำใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (31 km) | กระแสน้ำใน Hon Me (32 km) | กระแสน้ำใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (34 km) | กระแสน้ำใน Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa (35 km) | กระแสน้ำใน Hon Nieu (39 km) | กระแสน้ำใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (40 km) | กระแสน้ำใน Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia (40 km) | กระแสน้ำใน Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (43 km) | กระแสน้ำใน Hải An (Hai An) - Hải An (45 km) | กระแสน้ำใน Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương (50 km)