กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
3:06 | 0.7 m | 70 | |
14:13 | 3.4 m | 75 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
4:08 | 0.6 m | 80 | |
15:00 | 3.4 m | 84 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
5:07 | 0.5 m | 88 | |
15:43 | 3.5 m | 91 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
6:02 | 0.5 m | 94 | |
16:24 | 3.4 m | 95 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
6:54 | 0.6 m | 96 | |
17:01 | 3.3 m | 95 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
7:46 | 0.8 m | 93 | |
17:35 | 3.0 m | 90 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
8:43 | 1.1 m | 86 | |
18:00 | 2.6 m | 81 |
กระแสน้ำใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (4.1 km) | กระแสน้ำใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (10 km) | กระแสน้ำใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (10 km) | กระแสน้ำใน Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình (14 km) | กระแสน้ำใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (15 km) | กระแสน้ำใน Kim Trung (16 km) | กระแสน้ำใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (19 km) | กระแสน้ำใน Hon Ne (21 km) | กระแสน้ำใน Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (21 km) | กระแสน้ำใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (24 km) | กระแสน้ำใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (26 km) | กระแสน้ำใน Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (27 km) | กระแสน้ำใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (30 km) | กระแสน้ำใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (33 km) | กระแสน้ำใน Giao Phong (33 km) | กระแสน้ำใน Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (39 km) | กระแสน้ำใน Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn (39 km) | กระแสน้ำใน Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (44 km) | กระแสน้ำใน Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh (45 km) | กระแสน้ำใน Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (51 km)