กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
9:00 | 1.2 m | 59 | |
17:02 | 1.4 m | 57 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
3:50 | 1.2 m | 55 | |
12:14 | 1.6 m | 56 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
2:53 | 0.9 m | 57 | |
12:12 | 1.9 m | 60 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
3:02 | 0.5 m | 63 | |
12:51 | 2.3 m | 67 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
3:39 | 0.2 m | 71 | |
13:39 | 2.5 m | 75 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
4:30 | 0.1 m | 79 | |
14:30 | 2.6 m | 82 |
กระแสน้ำขึ้นลง | ระดับความสูง | สัมประสิทธิ์ | |
---|---|---|---|
5:29 | 0.0 m | 84 | |
15:23 | 2.7 m | 86 |
กระแสน้ำใน Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải (4.6 km) | กระแสน้ำใน Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan (5 km) | กระแสน้ำใน Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân (10 km) | กระแสน้ำใน Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội (13 km) | กระแสน้ำใน Hon Nieu (16 km) | กระแสน้ำใน Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương (17 km) | กระแสน้ำใน Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà (18 km) | กระแสน้ำใน Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết (23 km) | กระแสน้ำใน Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt (25 km) | กระแสน้ำใน Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim (26 km) | กระแสน้ำใน Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc (30 km) | กระแสน้ำใน Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải (31 km) | กระแสน้ำใน Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà (31 km) | กระแสน้ำใน Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải (35 km) | กระแสน้ำใน Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh (37 km) | กระแสน้ำใน Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim (42 km) | กระแสน้ำใน Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên (45 km) | กระแสน้ำใน Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu (49 km) | กระแสน้ำใน Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến (50 km) | กระแสน้ำใน Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa (52 km)