ความสูงสูงสุด | 0.7 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.4 m |
ความสูงสูงสุด | 1.1 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
ความสูงสูงสุด | 1.8 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.9 m |
ความสูงสูงสุด | 4.1 m |
ความสูงต่ำสุด | 1.8 m |
ความสูงสูงสุด | 2.3 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.9 m |
ความสูงสูงสุด | 0.9 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.6 m |
ความสูงสูงสุด | 0.9 m |
ความสูงต่ำสุด | 0.5 m |
คลื่นใน Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (4.7 km) | คลื่นใน Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô (6 km) | คลื่นใน Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng (13 km) | คลื่นใน Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (17 km) | คลื่นใน Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (17 km) | คลื่นใน Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường (19 km) | คลื่นใน Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (26 km) | คลื่นใน Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (27 km) | คลื่นใน Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (29 km) | คลื่นใน Do Son (33 km) | คลื่นใน Giao Phong (34 km) | คลื่นใน Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (40 km) | คลื่นใน Cua Namtrieu (44 km) | คลื่นใน Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (46 km) | คลื่นใน Hai Phong (48 km) | คลื่นใน Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (51 km)