ความสูงสูงสุด |
1.1 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.7 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.9 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.6 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.9 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.6 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.8 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.5 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.7 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.4 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.5 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.4 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.4 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.3 m
|
คลื่นใน Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long (2.2 km) | คลื่นใน Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng (18 km) | คลื่นใน Bến tàu Vũng Đục (Vung Duc Pier) - Bến tàu Vũng Đục (24 km) | คลื่นใน Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải (25 km) | คลื่นใน Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây (26 km) | คลื่นใน Cat Ba (26 km) | คลื่นใน Cua Namtrieu (32 km) | คลื่นใน Cam Pha (32 km) | คลื่นใน Hai Phong (34 km) | คลื่นใน Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy (38 km) | คลื่นใน Vân Đồn (Van Don) - Vân Đồn (41 km) | คลื่นใน Do Son (42 km) | คลื่นใน Bãi tắm Quan Lạn (Quan Lan beach) - Bãi tắm Quan Lạn (48 km) | คลื่นใน Cai Bau (49 km) | คลื่นใน Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang (51 km)