ความสูงสูงสุด |
0.7 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.3 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.8 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.3 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.6 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.8 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.3 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.7 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.3 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.6 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.4 m
|
คลื่นใน Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (6 km) | คลื่นใน Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (8 km) | คลื่นใน Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (15 km) | คลื่นใน Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy (15 km) | คลื่นใน Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (21 km) | คลื่นใน Trung Giang (26 km) | คลื่นใน Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (27 km) | คลื่นใน Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (32 km) | คลื่นใน Gio Linh (34 km) | คลื่นใน Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong (42 km) | คลื่นใน Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (43 km) | คลื่นใน Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (49 km) | คลื่นใน Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng (54 km)