ความสูงสูงสุด |
0.5 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.5 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.5 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.5 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.4 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.5 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.3 m
|
ความสูงสูงสุด |
0.3 m
|
ความสูงต่ำสุด |
0.2 m
|
คลื่นใน Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải (9 km) | คลื่นใน Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh (12 km) | คลื่นใน Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam (15 km) | คลื่นใน Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh (16 km) | คลื่นใน Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh (23 km) | คลื่นใน Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới (27 km) | คลื่นใน Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái (30 km) | คลื่นใน Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) (34 km) | คลื่นใน Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch (37 km) | คลื่นใน Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc (41 km) | คลื่นใน Trung Giang (41 km) | คลื่นใน Gio Linh (49 km) | คลื่นใน Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch (54 km)