ความเร็วสูงสุด |
20 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
10 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
18 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
7 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
19 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
9 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
17 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
5 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
15 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
4 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
13 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
5 km/h
|
ความเร็วสูงสุด |
12 Km/h
|
ความเร็วต่ำสุด |
2 km/h
|
ลมใน Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn (4.4 km) | ลมใน Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú (7 km) | ลมใน Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông (10 km) | ลมใน Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu (13 km) | ลมใน Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền (14 km) | ลมใน Giao Phong (19 km) | ลมใน Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (24 km) | ลมใน Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ (25 km) | ลมใน Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông (28 km) | ลมใน Kim Trung (28 km) | ลมใน Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc (31 km) | ลมใน Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc (31 km) | ลมใน Hon Ne (34 km) | ลมใน Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc (36 km) | ลมใน Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat (37 km) | ลมใน Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường (39 km) | ลมใน Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú (41 km) | ลมใน Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá (43 km) | ลมใน Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ (47 km) | ลมใน Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải (48 km)